STT
|
Tên thiết bị
|
Mã thiết bị
|
Số lượng thiết bị
|
Hình ảnh
|
Ghi chú
|
1
|
BK130/36/ Phenix (Hợp bộ thử cao thế xoay chiều)
|
TĐĐN/TB/02
|
01
|
|
|
2
|
DMOM200/ Vanguard (Máy đo điện trở tiếp xúc)
|
TĐĐN/TB/03
|
01
|
|
|
3
|
3125/Kyoritsu (Phương tiện đo điện trở cách điện)
|
TĐĐN/TB/04
|
01
|
|
|
4
|
DAC-ASM-7/ SOKEN (Hợp bộ đo điện dung và tang delta)
|
TĐĐN/TB/05
|
01
|
|
|
5
|
ATRT-03A/Vanguard (Máy đo tỷ số MBA)
|
TĐĐN/TB/06
|
01
|
|
|
6
|
WRM-40/Vanguard (Máy đo điện trở 1 chiều)
|
TĐĐN/TB/07
|
01
|
|
|
7
|
CPC 100/OMICRON (Máy test đa năng)
|
TĐĐN/TB/08a
|
01
|
|
|
8
|
CPC 100/OMICRON (Máy test đa năng)
|
TĐĐN/TB/08b
|
01
|
|
|
9
|
CMC256 Plus/ OMICRON ( Máy test relay)
|
TĐĐN/TB/09
|
01
|
|
|
10
|
CT-6500 S2/ Vanguard (Máy chụp sóng máy cắt)
|
TĐĐN/TB/10
|
01
|
|
|
11
|
Máy tạo áp lực dầu chuẩn: 0 – 350bar và đồng hồ hiển thị HHP350:
|
TĐĐN/TB/11
|
01
|
|
|
12
|
Máy tạo áp lực khí chuẩn: 0 – 40bar PV211/ GE Druck
|
TĐĐN/TB/12
|
01
|
|
|
13
|
KMF3000/BAUR (Máy đo hàm lượng ẩm trong dầu)
|
TĐĐN/TB/13
|
01
|
|
|
14
|
DTA 100C/BAUR (Máy thử cách điện dầu)
|
TĐĐN/TB/14
|
01
|
|
|
15
|
HT224R/SHINKO DENSHI (Cân phân tích)
|
TĐĐN/TB/15
|
01
|
|
|
16
|
CP-CB2/OMICRON (Máy khuếch đại dòng điện)
|
TĐĐN/TB/17
|
01
|
|
|
17
|
CA 846/Chauvin ( Máy đo nhiệt độ - độ ẩm: -20oC đến 60oC; 0 đến 100%)
|
TĐĐN/TB/18
|
01
|
|
|
18
|
2793 03/YOKOGAWA (Biến trở: 111.1110MΩ/1A)
|
TĐĐN/TB/19
|
01
|
|
|
19
|
608-H2/Testo (Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm)
|
TĐĐN/TB/20A
|
01
|
|
|
20
|
608-H2/Testo (Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm)
|
TĐĐN/TB/20B
|
01
|
|
|
21
|
3125/Kyoritsu (Phương tiện đo điện trở cách điện) Measuring Range
|
|
01
|
|
|
22
|
CA 6547/ Chauvin (Phương tiện đo điện trở cách điện Chauvin)
|
TĐĐN/TB/22
|
01
|
|
|
23
|
Máy nước cất
|
TĐĐN/TB/23
|
01
|
|
|
24
|
WEIGHT (Quả cân chuẩn)
|
TĐĐN/TB/24A
|
01
|
|
|
25
|
WEIGHT (Quả cân chuẩn)
|
TĐĐN/TB/24B
|
01
|
|
|
26
|
Quả cân chuẩn 1g
|
TĐĐN/TB/25A
|
01
|
|
|
27
|
Quả cân chuẩn 5g
|
TĐĐN/PTN/TB/25B
|
01
|
|
|
28
|
Quả cân chuẩn 10g
|
TĐĐN/TB/25C
|
01
|
|
|
29
|
Hộp phụ tải áp FY53/54
|
TĐĐN/TB/26
|
01
|
|
|
30
|
Hộp phụ tải dòng FY49
|
TĐĐN/TB/27
|
01
|
|
|
31
|
Fluke 87V
|
TN-0003-TNĐ
|
01
|
|
|
32
|
Fluke 87V
|
TN-0004-TNĐ
|
01
|
|
|
33
|
Fluke 87V
|
TN-0005-TNĐ
|
01
|
|
|
34
|
Ampe kìm 771
|
TN-0007-TNĐ
|
01
|
|
|
35
|
Máy đo Wattmeter YOKOGAWA 2041 13
|
TN-0008-TNĐ
|
01
|
|
|
36
|
Ampere kẹp. YOKOGAWA CL220
|
TN-0014-TNĐ
|
01
|
|
|
37
|
Ampere kẹp YOKOGAWA CL220
|
TN-0015-TNĐ
|
01
|
|
|
38
|
Máy đo milivolt-ammeters YOKOGAWA 2011 41
|
TN-0016-TNĐ
|
01
|
|
|
39
|
Máy đo Miliampere kế DC YOKOGAWA 2051 02
|
TN-0023-TNĐ
|
01
|
|
|
40
|
Chauvin Arnoux GX305
|
TN-0026-TNĐ.
|
01
|
|
|
41
|
Máy biến áp vô cấp 1 pha LiOA SD-2525
|
TN-0027-TNĐ
|
01
|
|
|
42
|
Máy biến áp vô cấp 1 pha LiOA SD-2525
|
TN-0028-TNĐ
|
01
|
|
|
43
|
Máy biến áp vô cấp 1 pha LiOA SD-2525
|
TN-0029-TNĐ
|
01
|
|
|
44
|
Máy biến áp vô cấp 3 pha LiOA S3-4325
|
TN-0030-TNĐ
|
01
|
|
|
45
|
FLUKE 725 (Đồng hồ vạn năng. Phát dòng, áp, tần số, RTD). Ranger
|
TN-0031-TNĐ
|
01
|
|
|
46
|
FLUKE 725
|
TN-0032-TNĐ
|
01
|
|
|
47
|
Đồng hồ kiểm tra thứ tự pha Fluke 9040 Sản xuất : Fluke Range: CAT III 600V,CAT IV 300 so với đất
|
TN-0033-TNĐ
|
01
|
|
|
48
|
Ampe Kìm KYORITSU 2046R
|
TN-0034-TNĐ
|
01
|
|
|
49
|
Máy đo FLUKE 15B
|
TN-0035-TNĐ
|
01
|
|
|
50
|
KYORITSU 3005A (Máy đo điện trở cách điện:
|
TN-0039-TNĐ
|
01
|
|
|
51
|
KYORITSU 3005A (Máy đo điện trở cách điện) Ranger:
|
TN-0040-TNĐ
|
01
|
|
|
52
|
Máy hiện thị sóng 2 kênh OX7102C
|
TN-0043-TNĐ.
|
01
|
|
|
53
|
CA1727(Máy đo tốc độ).
|
TN-0046-TNĐ
|
01
|
|
|
54
|
Máy biến áp cách ly 1 pha LiOA PS300
|
TN-0047-TNĐ
|
01
|
|
|
55
|
Máy đo Wattmeter YOKOGAWA 2041 13
|
TN-0056-TNĐ
|
01
|
|
|
56
|
Máy đo Vôn kế AC YOKOGAWA 2013 19
|
TN-0058-TNĐ
|
01
|
|
|
57
|
Máy đo điện áp một chiều YOKOGAWA 2011 40
|
TN-0060-TNĐ
|
01
|
|
|
58
|
Máy đo milivolt-ammeters YOKOGAWA 2011 41
|
TN-0062-TNĐ
|
01
|
|
|
59
|
Máy đo Ampere kế AC YOKOGAWA 2013 11
|
TN-0064-TNĐ
|
01
|
|
|
60
|
Máy đo Miliampere kế DC YOKOGAWA 2051 02
|
TN-0068-TNĐ
|
01
|
|
|
61
|
Điện trở Shunt YOKOGAWA 2217 01
|
TN-0071-TNĐ
|
01
|
|
|
62
|
VM83 (Máy đo rung).
|
TN-0074-TNĐ
|
01
|
|
|
63
|
Máy phân tích nguồn Fluke 43B
|
TN-0076-TNĐ
|
01
|
|
|
64
|
Biến trở YOKOGAWA 2791
|
TN-0079-TNĐ
|
01
|
|
|
65
|
Máy hiện thị sóng 16 kênh GRAPHTEC WR300
|
TN-0080-TNĐ
|
01
|
|
|
66
|
TB-1E (Máy thử dây an toàn) 0-400kgf
|
TN-0081-TNĐ
|
01
|
|
|
67
|
KYORITSU 3005A (Máy đo điện trở cách điện) Ranger:
|
TN-0082-TNĐ
|
01
|
|
|
68
|
SunSet E20C
|
TN-0083-TNĐ
|
01
|
|
|
69
|
YOKOGAWA AQ7275
|
TN-0084-TNĐ
|
01
|
|
|
70
|
Máy xả ăquy DZ4100
|
TN-0085-TNĐ
|
01
|
|
|
71
|
Đồng hồ đo vạn năng FLUKE 771
|
TN-0086-TNĐ
|
01
|
|
|
72
|
Máy đo góc pha PME-20-PH
|
TN-0087-TNĐ
|
01
|
|
|
73
|
FLUKE 9142 (Máy kiểm tra RTD). Ranger: -250C to +1500C
|
TN-0088-TNĐ
|
01
|
|
|
74
|
Máy thử role Merger SMRT 410
|
TN-0089-TNĐ
|
01
|
|
|
75
|
Ampe kìm KYORITSU KEW 2413R
|
TN-0090-TNĐ
|
01
|
|
|
76
|
FLUKE 87V
|
TN-0091-TNĐ
|
01
|
|
|
77
|
Máy đo nhiệt độ - độ ẩm 608H2
|
TN-0092-TNĐ
|
01
|
|
|
78
|
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm NJ-2009
|
TN-0093-TNĐ
|
01
|
|
|
79
|
FLUKE 87V
|
TN-0094-TNĐ
|
01
|
|
|
80
|
Fluke 374
|
TN-0095-TNĐ
|
01
|
|
|
81
|
Máy đo điện trở cách điện Hioki 3454-11 hiển thị số - Nhật
|
TN-0001.SCĐ
|
01
|
|
|
82
|
Máy đo điện trở cách điện Hioki 3454-11 hiển thị số - Nhật
|
TN-0002.SCĐ
|
01
|
|
|
83
|
Máy đo vạn năng Fluke 87V hiển thị số - Mỹ
|
TN-0003.SCĐ
|
01
|
|
|
84
|
Máy đo điện trở một chiều Hioki 3540-03 hiển thị số - Nhật Bản
|
TN-0004.SCĐ
|
01
|
|
|
85
|
Máy đo điện trở một chiều Extech 380562 hiển thị số - Mỹ
|
TN-0005.SCĐ
|
01
|
|
|
86
|
Máy đo điện trở đất và điện trở suất Chauvin C.A 6470N TERCA 3 - Pháp
|
TN-0006.SCĐ
|
01
|
|
|
87
|
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm Chauvin Arnoux C.A 846 hiển thị số - Pháp
|
TN-0007.SCĐ
|
01
|
|
|
88
|
Máy phân tích khí SF6 Wika GA11 - Đức
|
TN-0008.SCĐ
|
01
|
|
|
89
|
Máy đo độ ẩm khí SF6 Dilo 3-037-R002 hiển thị số - Đức
|
TN-0009.SCĐ
|
01
|
|
|
90
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A hiển thị số - Nhật Bản
|
TN-0010.SCĐ
|
01
|
|
|
91
|
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A hiển thị số - Nhật Bản
|
TN-0011.SCĐ
|
01
|
|
|
92
|
Máy ampe kìm đo dòng điện Fluke 376, hiển thị số - Mỹ
|
TN-0012.SCĐ
|
01
|
|
|
93
|
Ampe kìm đo dòng điện Chauvin F603 hiển thị số - Pháp
|
TN-0013.SCĐ
|
01
|
|
|
94
|
Máy chụp ảnh nhiệt Testo 885-2 - Đức.
|
TN-0015.SCĐ
|
01
|
|
|
95
|
Cân móc treo
|
C-0001-SCC
|
01
|
|
|
96
|
Máy đo ồn SL4030-Đài Loan
|
ĐL-0001.VH4
|
01
|
|
|
97
|
Súng bắn nhiệt độ Raytek – Hoa kỳ
|
SN-0001.VH3
|
01
|
|
|
98
|
Súng bắn nhiệt Fluke 568 - China
|
SN-0002.VH4
|
01
|
|
|